Khi nói đến việc thay lốp cho chiếc xe máy của mình, Michelin luôn là một trong những cái tên hàng đầu được nhiều người tin tưởng. Nổi tiếng về độ bền, khả năng bám đường và sự an toàn, các dòng lốp không săm của Michelin đặc biệt được ưa chuộng tại Việt Nam vì phù hợp với điều kiện đường sá và khí hậu đa dạng.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết lốp không săm Michelin giá bao nhiêu và nên chọn loại nào cho “xế yêu”, bài viết này sẽ cung cấp bảng giá tham khảo chi tiết và những kinh nghiệm hữu ích giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Mua lốp không săm Michelin chính hãng ở đâu?
Để đảm bảo chất lượng và nhận được mức giá tốt nhất, bạn có thể tham khảo và đặt mua tại các kênh uy tín.
- Các đại lý và cửa hàng phụ tùng xe máy lớn: Đây là nơi bạn có thể được tư vấn trực tiếp và hỗ trợ lắp đặt.
- Sàn thương mại điện tử: Mua sắm online giúp bạn dễ dàng so sánh giá và tận dụng các chương trình khuyến mãi.
Bảng giá lốp không săm Michelin (tham khảo 2025)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các kích thước vành xe máy phổ biến nhất hiện nay. Mức giá có thể thay đổi tùy thuộc vào đại lý và thời điểm mua hàng.
Vành 14 inch
- Các dòng xe phù hợp: Honda Vision, Air Blade, SH Mode (bánh sau), PCX, Yamaha Luvias, Sky Drive.
- Giá tham khảo:
- Michelin Street 80/90-14: khoảng 550.000 VNĐ
- Michelin Street 90/90-14: khoảng 600.000 VNĐ
Vành 16 inch
- Các dòng xe phù hợp: Honda SH 125/150, SH Mode (bánh trước), Yamaha Nouvo.
- Giá tham khảo:
- Michelin Sporty 70/90-16: khoảng 620.000 VNĐ
- Michelin Pilot Street 80/90-16: khoảng 795.000 VNĐ
- Michelin Pilot Sporty 100/80-16: khoảng 900.000 VNĐ
- Michelin Pilot Sporty 120/80-16: khoảng 1.100.000 VNĐ
Vành 17 inch
- Các dòng xe phù hợp: Yamaha Exciter, Honda Winner, Wave, Future, Sirius và hầu hết các dòng xe số.
- Giá tham khảo:
- Michelin Pilot Street 70/90-17: khoảng 550.000 VNĐ
- Michelin Pilot Street 80/90-17: khoảng 620.000 VNĐ
- Michelin Pilot Sporty 90/80-17: khoảng 820.000 VNĐ
- Michelin Pilot Street 130/70-17: khoảng 1.100.000 VNĐ
Hướng dẫn đọc thông số lốp xe máy đúng chuẩn

Hiểu đúng các con số trên lốp sẽ giúp bạn chọn chính xác loại lốp mà xe mình cần. Ví dụ với thông số 100/70-17 M/C 49P:
- 100: Bề rộng của lốp (tính bằng mm).
- 70: Tỷ lệ phần trăm chiều cao của hông lốp so với bề rộng lốp (tức là 70% của 100mm).
- 17: Đường kính của vành xe (tính bằng inch).
- M/C: Viết tắt của Motorcycle, ký hiệu lốp dành cho xe máy.
- 49: Chỉ số tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được (tra theo bảng chỉ số).
- P: Chỉ số tốc độ tối đa cho phép.
Những câu hỏi thường gặp (FAQs)
Lốp không săm có an toàn hơn lốp có săm không?
Có. Lốp không săm giữ hơi tốt hơn và khi bị dính đinh, hơi sẽ thoát ra từ từ chứ không xì hết đột ngột như lốp có săm, giúp bạn có đủ thời gian để xử lý an toàn.
Có nên nâng size lốp lớn hơn so với size gốc không?
Việc nâng 1 size lốp có thể giúp xe bám đường tốt hơn nhưng cần đảm bảo lốp không bị cạ vào chắn bùn. Không nên nâng size quá lớn vì sẽ làm xe nặng hơn, ì hơn và ảnh hưởng đến khả năng vận hành.
Bao lâu thì nên thay lốp xe máy?
Trung bình, bạn nên kiểm tra và thay lốp sau khoảng 15.000 - 20.000 km. Tuy nhiên, nếu thấy lốp có các dấu hiệu như nứt, mòn đến vạch chỉ thị, bị phù hoặc bị đâm thủng quá nhiều lần, bạn nên thay ngay để đảm bảo an toàn.
Làm sao để tăng tuổi thọ của lốp?
Việc chăm sóc xe đúng cách sẽ giúp lốp bền hơn. Hãy luôn giữ áp suất lốp đúng theo khuyến nghị của nhà sản xuất, tránh chở quá tải và thường xuyên kiểm tra xem lốp có bị dính vật lạ hay không.
Lời kết
Lốp không săm Michelin là một khoản đầu tư xứng đáng cho sự an toàn và trải nghiệm lái xe của bạn. Với nhiều dòng sản phẩm và mức giá đa dạng, bạn có thể dễ dàng tìm thấy loại lốp phù hợp cho chiếc xe của mình. Hy vọng bảng giá và những thông tin trên sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh nhất.
